Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm, VNLT157XDB12. Bàn làm việc. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Adjustable height table 157 cm.
Thông tin nổi bật:
Bàn điều chỉnh độ cao 157, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Adjustable height table 157 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.
Mô tả
Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm
Mô tả
Tên sản phẩm – Từ khóa:
Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm, VNLT157XDB12. Bàn làm việc. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Adjustable height table 157 cm.
Thông tin nổi bật:
Bàn điều chỉnh độ cao 157, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Adjustable height table 157 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói
Package dimension
175cm W x 91cm D x 22cm H.
Khối lượng đóng gói
Gross weight
55 kg.
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
Với chân tăng chỉnh:
· Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H.
· Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H.
Với bánh xe:
· Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H.
Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H.
Khối lượng sử dụng
Net weight
46 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
135 kg.
Mặt bàn
Wood top
Số lượng/Quantity: 01.
Chiều dày/Thickness: 03 cm.
3. KHÁC / OTHERS
Bánh xe
Wheels
04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).
Chân tăng chỉnh
Leveling feet
04 chân tăng chỉnh.
04 leveling feet.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
· ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Bình luận