Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm. Made in Vietnam. Code 3.00.400.0109

6,200,000₫

Mô tả

Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm

Mô tả

Tên sản phẩm – Từ khóa:

Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm, VNLT157XDB12. Bàn làm việc. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Adjustable height table 157 cm.     

Thông tin nổi bật:

Bàn điều chỉnh độ cao 157, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Adjustable height table 157 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.

  • ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO       /       ADJUSTABLE-HEIGHT FEATURE
  • TẢI TRỌNG 135 KG /       CAPACITY 135 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /       WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT /       FLEXIBLE MOVEMENT.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

175cm W x 91cm D x 22cm H.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

55 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

Với chân tăng chỉnh:

·     Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H.

·     Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H.

Với bánh xe:

·     Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H.

Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

46 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

135 kg.

Mặt bàn

Wood top

Số lượng/Quantity: 01.

Chiều dày/Thickness: 03 cm.

3. KHÁC / OTHERS

Bánh xe
Wheels

04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).

Chân tăng chỉnh

Leveling feet

04 chân tăng chỉnh.

04 leveling feet.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

·     16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·     16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·     ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·     ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·     ASTM D2794: impact test.

·     ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·     ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·     ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·     ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Bình luận

Sản phẩm khác