Bộ 10 tủ CSPS 366cm. Made in Vietnam. Code 3.00.400.0112

80,000,000₫

Mô tả

Bộ 10 tủ CSPS 366cm

Mô tả

Tên sản phẩm:

Bộ 10 tủ dụng cụ CSPS – 366cm , VNGS3661BC1. Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm, quần áo. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Ray trượt bi. Sơn tĩnh điện. CSPS Garage storage set 10 pcs.

Thông tin nổi bật:

Bộ 10 tủ dụng cụ CSPS – 366cm, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Garage storage set 10 pcs which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 08 BỘ TỦ                                     /       08 MULTI – SIZED CABINETS.
  • TẢI TRỌNG 2430 KG /       CAPACITY 2430 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /       WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT /        FLEXIBLE MOVEMENT.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02.
Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02.

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 150cm W x 69cm D x 100cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ cao/ Two door cabinet:  119 kg.

Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg.

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg.

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 173 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02.

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02.

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 142cm W x 62cm D x 97-121cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng sử dụng
Net weight

Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02.

Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02.

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01.

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 152 kg. Số lượng/Quantity: 01.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg.

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg.

Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg.

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg.

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 680 kg.

Thang/Ladder: 118 kg.

Hộc kéo
Drawers

Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

Ngăn tủ
Compartments

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 04.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa tủ / Lock: 08. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ / red.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa).
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

·     16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·     16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·     ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·     ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·     ASTM D2794: impact test.

·     ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·     ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·     ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·     ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Bình luận

Sản phẩm khác