Tủ di động CSPS 91 cm – 03 hộc kéo, VNUC9103B1QWK. Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Ray trượt bi. Sơn tĩnh điện. Utility cart 9103.
Thông tin nổi bật:
Tủ di động 9103, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Utility cart 9103 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
Số lượng / Quantity: 03. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
Mô tả
Tủ di động CSPS 91 cm – 03 hộc kéo
Mô tả
Tên sản phẩm:
Tủ di động CSPS 91 cm – 03 hộc kéo, VNUC9103B1QWK. Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Ray trượt bi. Sơn tĩnh điện. Utility cart 9103.
Thông tin nổi bật:
Tủ di động 9103, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Utility cart 9103 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước đóng gói
Package dimension
100cm W x 54cm D x 55cm H.
Khối lượng đóng gói
Gross weight
48 kg.
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
91cm W x 44cm D x 99cm H.
Khối lượng sử dụng
Net weight
41 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
180 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 03.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
Khay chứa
Trays
Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 112 kg.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn
Top wood
Mặt bàn/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 18mm.
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test.
· ASTM D2794: impact test.
· ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
· ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
· ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Bình luận