Bộ 8 tủ CSPS 335cm. Made in Vietnam. Code 3.00.400.0113

43,000,000₫

Mô tả

Bộ 8 tủ CSPS 335cm

Mô tả

Tên sản phẩm:

Bộ 08 tủ dụng cụ CSPS – 335cm , VNGS3352BC1. Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm, quần áo. Di động. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng. Bảo hành 02 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. Ray trượt bi. Sơn tĩnh điện. CSPS Garage storage set 08 pcs.

Thông tin nổi bật:

Bộ 08 tủ dụng cụ CSPS – 335cm, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Garage storage set 08pcs which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 07 BỘ TỦ                                     /       07 MULTI – SIZED CABINETS.
  • TẢI TRỌNG 2040 KG /       CAPACITY 2040 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM /       WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT /        FLEXIBLE MOVEMENT.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ cao/Floor cabinet: 81cm W x 52cm D x 185cm H. Số lượng/Quantity: 02.

Ván mặt bàn/ Woodtop: 185cm W x 43cm D x 3.5cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

01 Tủ cao/Floor cabinet và 03 Tủ treo tường/Wall cabinet:  128 kg.

01 Tủ cao/Floor cabinet và 02 Tủ thấp/Door base cabinet: 140 kg.

01 Ván mặt bàn/ Wood top: 14 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

Tủ cao/Floor cabinet: 76cm W x 45cm D x 181cm H. Số lượng/Quantity: 02.

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 30cm D x 46cm H. Số lượng/Quantity: 03.
Tủ thấp/Door base cabinet: 61cm W x 40cm D x 76.2cm H. Số lượng/Quantity: 02.

Khối lượng sử dụng
Net weight

Tủ cao/Floor cabinet: 68 kg.

Tủ treo tường/Wall cabinet: 13 kg.

02 Tủ thấp/Two Door base cabinet: 30 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tủ cao/Floor cabinet: 544 kg.

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg.

Tủ thấp/Two Door base cabinet: 272 kg.

Hộc kéo
Drawers

Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

Ngăn tủ
Compartments

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 06.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.

Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ / red.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

04 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa).
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes).

Chân tăng chỉnh

Leveling feet

Số lượng/ Quantity: 16

Ván mặt bàn / Wood top

Số lượng/ Quantity: 01.

Kích thước/ Dimension: 183cm W x 40cm D x 2.5 cm H.

Khối lượng/Weight: 13 kg.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

·     16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·     16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·     ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·     ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·     ASTM D2794: impact test.

·     ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·     ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·     ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·     ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Bình luận

Sản phẩm khác