Kệ 5 tầng 91cm. Made in Vietnam. Code 3.00.400.0114

1,950,000₫

Mô tả

Kệ 5 tầng 91cm

Mô tả

Tên sản phẩm:

Kệ 5 tầng CSPS 91cm, VNSV091A5BB1. Kệ. Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng. Bảo hành 01 năm. Tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm của CSPS. CSPS Shelf 5 levels – 91cm.

Thông tin nổi bật:

Kệ 5 tầng 91cm, dùng để chứa hàng được thiết kế dạng lắp ghép, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Shelf 5-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you containt a lot of good and assembly easily.

  • TẢI TRỌNG 2250 KG  /       CAPACITY 2250 KGS.
  • BẢO HÀNH 01 NĂM /       WARRANTY 01 YEAR.
  • TIÊU CHUẨN MỸ /       AMERICAN STANDARDS.
  • KIỂU DÁNG LINH HOẠT   /        FLEXIBLE DESIGN.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

110cm W x 69cm D x 12cm H.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

26 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

91cm W x 46cm D x 183cm H.

Khối lượng sử dụng
Net weight

23 kg.

Bảo hành
Warranty

01 năm.

01 year.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

2250 kg.

Tải trọng mỗi ngăn

Loading capacity per shelf

450 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đen/black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

·     16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.

·     16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

·     ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.

·     ASTM D3363 (mod.): hardness test.

·     ASTM D2794: impact test.

·     ASTM D4752: Solvent resistance rub test.

·     ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

·     ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

·     ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Bình luận

Sản phẩm khác