CÁC ỨNG DỤNG
- Khoan lỗ lớn, sâu
- Khoan các hố lớn
- Công việc đục bê tông hạng ặng
CÁC TÍNH NĂNG
- Dòng điện liên tục để điều khiển tốc độ không đổi
- Tốc độ và lực tác động vô hạn điều chỉnh bằng quay số điều chỉnh
- Nhanh chóng chuyển đổi từ khoan búa để đục và ngược lại
- Cái đục có thể được đặt trong nhiều cách khác nhau
- Các thành phần giảm rung
- Không cần bảo trì (có bôi trơn suốt đời)
- Bộ ly hợp an toàn mòn thấp
THỒNG SỐ KĨ THUẬT
Công suất
1100 W
Phạm vi khoan với mũi khoan xoắn
dia. 8 - 80 mm
Phạm vi khoan với mũi khoan lõi
dia. 55 - 125 mm
Hiệu suất khoan*(dia. 35 mm)
120 mm/phút
Hiệu suất đục * với đục nhọn
approx. 160 kg/h
Năng lượng tác động đơn
4.3 - 10.5 J
Tốc độ
110 - 200 rpm
Lực tác động, điều chỉnh
1650 - 2780 impacts/phút
Khối lượng máy
8.0 kg
Mâm cặp
19 mm h, lục giác
Order-No. P 90 Phụ kiện tiêu chuẩn: DUSS P 90 Máy khoan, tay cầm, tra mỡ, dụng cụ và bộ hộp đựng
58,000₫
72,000₫
78,000₫
Mô tả
CÁC ỨNG DỤNG
- Khoan lỗ lớn, sâu
- Khoan các hố lớn
- Công việc đục bê tông hạng ặng
CÁC TÍNH NĂNG
- Dòng điện liên tục để điều khiển tốc độ không đổi
- Tốc độ và lực tác động vô hạn điều chỉnh bằng quay số điều chỉnh
- Nhanh chóng chuyển đổi từ khoan búa để đục và ngược lại
- Cái đục có thể được đặt trong nhiều cách khác nhau
- Các thành phần giảm rung
- Không cần bảo trì (có bôi trơn suốt đời)
- Bộ ly hợp an toàn mòn thấp
THỒNG SỐ KĨ THUẬT
Công suất
1100 W
Phạm vi khoan với mũi khoan xoắn
dia. 8 - 80 mm
Phạm vi khoan với mũi khoan lõi
dia. 55 - 125 mm
Hiệu suất khoan*(dia. 35 mm)
120 mm/phút
Hiệu suất đục * với đục nhọn
approx. 160 kg/h
Năng lượng tác động đơn
4.3 - 10.5 J
Tốc độ
110 - 200 rpm
Lực tác động, điều chỉnh
1650 - 2780 impacts/phút
Khối lượng máy
8.0 kg
Mâm cặp
19 mm h, lục giác
Order-No. P 90
Phụ kiện tiêu chuẩn:
DUSS P 90 Máy khoan, tay cầm, tra mỡ, dụng cụ và bộ hộp đựng
Bình luận