- Hàn que 1.6-5.0mm, hàn que 4.0mm liên tục hiệu suất 100% hàn, que 5.0mm vừa phải.
- Kích thước nhỏ, khối lượng nhẹ, kết cấu chắc chắn.
- Tiết kiệm năng lượng.
- Hàn êm và ổn định.
- Mồi hồ quang dễ.
- Tự động bù điện áp khi làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định.
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50 Phụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng): 1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16mm2 (L1)Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 16.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp vào: 1 pha AC220V±15% 50 HZ Công suất định mức (KVA): 10.1 Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A): 20 - 250 Điện áp không tải (V): 62 Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%): 25 Hiệu suất (%): 85% Hệ số công suất: 0.65 Cấp cách điện: F Cấp bảo vệ: IP21 Kích thước có tay cầm (mm): 369x128x283 Đường kính que hàn (mm): 1.6 - 5.0 Trọng lượng (kg) : 5.8
Mô tả
- Công nghệ Inverter (IGBT).
- Hàn que 1.6-5.0mm, hàn que 4.0mm liên tục hiệu suất 100% hàn, que 5.0mm vừa phải.
- Kích thước nhỏ, khối lượng nhẹ, kết cấu chắc chắn.
- Tiết kiệm năng lượng.
- Hàn êm và ổn định.
- Mồi hồ quang dễ.
- Tự động bù điện áp khi làm việc trong môi trường có điện áp không ổn định.
Phụ kiện P1 (nhập về theo máy). Có 2 đầu nối nhanh 35x50
THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhụ kiện P2 - theo TP1 (xuất thêm khi giao hàng):
1. Kìm hàn 500A xanh; 2. Kẹp mát 300A; 3. Cáp hàn 16mm2 (L1)Shentai (5 mét); 4. Đầu cốt 16.
Điện áp vào: 1 pha AC220V±15% 50 HZ
Công suất định mức (KVA): 10.1
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A): 20 - 250
Điện áp không tải (V): 62
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%): 25
Hiệu suất (%): 85%
Hệ số công suất: 0.65
Cấp cách điện: F
Cấp bảo vệ: IP21
Kích thước có tay cầm (mm): 369x128x283
Đường kính que hàn (mm): 1.6 - 5.0
Trọng lượng (kg) : 5.8
Thông tin:
Bình luận